1kg túi bóng bao nhiêu cái? Bảng số lượng túi PE/PP/HD
1kg túi bóng bao nhiêu cái? Làm sao để biết nhà cung cấp có giao thiếu số lượng hay làm sai độ dày hay không? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời chính xác. Bài viết này Bao Bì Trung Thành sẽ cung cấp cho bạn bảng công thức tính số lượng túi chuẩn xác nhất cho từng chất liệu (PE, PP, HD) và độ dày, giúp bạn dễ dàng kiểm soát ngân sách và tránh tình trạng thất thoát bao bì không đáng có.

Tại sao cần biết 1 kg túi bóng bao nhiêu cái?
Việc xác định 1kg túi bóng bao nhiêu cái không chỉ là giải đáp thắc mắc cho người mua mà còn là thông tin quan trọng đối với các đơn vị sản xuất, cửa hàng tạp hóa, đại lý bao bì và doanh nghiệp sử dụng số lượng lớn túi ni lông hằng ngày. Hiểu đúng số lượng túi trong 1kg giúp bạn chủ động hơn trong tính toán chi phí, tránh bị giao hàng thiếu và kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn.
Trên thực tế, mỗi loại túi PE–PP–HD có trọng lượng và độ dày hoàn toàn khác nhau, vì vậy số lượng túi trong 1kg cũng chênh lệch lớn. Nếu bạn không nắm được cách tính hoặc không biết con số chuẩn, bạn rất dễ mua phải túi mỏng, thiếu trọng lượng, hoặc không đúng quy cách cam kết. Dưới đây là 3 lý do mọi chủ shop và doanh nghiệp cần phải hiểu:

Tính chính xác giá vốn trên từng sản phẩm
Để định giá bán sản phẩm chính xác, bạn buộc phải tính được chi phí bao bì đi kèm.
Ví dụ: Bạn mua túi PE hột xoài giá 40.000đ/kg. Nếu 1kg có 100 cái, suy ra chi phí túi là 400đ/cái. Nhưng nếu 1kg chỉ có 80 cái thì chi phí vọt lên 500đ/cái.
Việc biết chính xác số lượng giúp bạn tối ưu chi phí đóng gói, tránh việc lợi nhuận bị bào mòn bởi những khoản chi nhỏ nhặt không tên.

Kiểm soát độ dày và chất lượng nhà cung cấp
Đây là yếu tố kỹ thuật mà ít người mua hàng để ý. Số lượng cái trên 1kg tỷ lệ nghịch với độ dày của túi. Nếu nhà cung cấp giao túi quá dày (dù chỉ chênh lệch 1-2 zem), số lượng túi bạn nhận được sẽ ít đi đáng kể. Nắm được công thức quy đổi giúp bạn dễ dàng kiểm tra xem lô hàng nhập về có đúng độ dày cam kết hay không, tránh tình trạng “mua rẻ hóa đắt”.
Chủ động kế hoạch nhập hàng và tồn kho
Biết được 1kg túi bóng bao nhiêu cái giúp bộ phận kho ước lượng được thời gian sử dụng. Bạn sẽ biết chính xác khi nào cần đặt đơn hàng tiếp theo, tránh tình trạng “cháy bao bì” gây gián đoạn quy trình đóng gói hàng hóa, đặc biệt là trong các mùa cao điểm sale.
Các thông số kỹ thuật quyết định số lượng túi
Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng của túi nilon:
Kích thước túi
Kích thước túi nilon là yếu tố dễ thấy nhất nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất, đặc biệt là với các loại túi có xếp hông
- Với túi phẳng (ép 3 biên, túi hút chân không): Diện tích bề mặt = Dài x Rộng.
- Với túi có xếp hông (túi siêu thị, túi hột xoài): Bạn cần lưu ý độ rộng của phần xếp hông. Khi thổi màng, phần hông này được gấp vào trong, nhưng khi tính trọng lượng, ta phải cộng cả phần xếp hông mở ra.
Lưu ý: Kích thước túi càng lớn –> Diện tích màng càng to –> Số lượng cái/kg càng ít.

Độ dày của túi
Độ dày là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến định mức. Trong ngành bao bì nhựa tại Việt Nam, chúng ta thường dùng 2 đơn vị đo lường:
- Mic (Micromet): Đơn vị chuẩn quốc tế.
- Zem: Đơn vị thông dụng tại các xưởng sản xuất Việt Nam (1 zem = 10 mic = 0.1 mm).
Ví dụ: Cùng kích thước 20x30cm, túi dày 30mic (3 zem) sẽ được khoảng 160 cái/kg, nhưng nếu tăng lên dày 50mic (5 zem) thì chỉ còn khoảng 95 cái/kg.
Tỷ trọng của hạt nhựa
Đây là “thông số ngầm” mà ít người mua hàng biết, nhưng lại là yếu tố phân biệt chuyên gia. Mỗi loại nhựa có khối lượng riêng khác nhau, nghĩa là cùng một thể tích (cùng size, cùng độ dày), loại nhựa nào có tỷ trọng lớn hơn sẽ nặng hơn (được ít cái hơn).
Dưới đây là tỷ trọng trung bình của 3 loại nhựa phổ biến:
- Nhựa PP (Polypropylene): Tỷ trọng thấp nhất (~0.90 – 0.91 g/cm³). Về lý thuyết, cùng độ dày thì túi PP nhẹ nhất nên được nhiều cái nhất.
- Nhựa LDPE (Low Density Polyethylene): Tỷ trọng trung bình (~0.915 – 0.925 g/cm³). Đây là loại nhựa dùng làm túi hột xoài, túi trơn bóng dẻo.
- Nhựa HDPE (High Density Polyethylene): Tỷ trọng cao nhất (~0.94 – 0.96 g/cm³). Nhựa này “đặc” nhất. Tuy nhiên, thực tế túi HDPE (túi xốp) thường được thổi rất mỏng (chỉ 15-20 mic), nên số lượng cái/kg thường rất nhiều.

Công thức chuẩn để tính số lượng 1kg túi bóng bao nhiêu cái
Dựa trên các thông số kích thước và tỷ trọng đã phân tích ở trên, chúng ta có quy trình tính toán 2 bước như sau. Bạn có thể áp dụng cho mọi loại túi: PE, PP, HD, hay OPP.
Bước 1: Công thức tính trọng lượng của 1 cái túi
Trước khi biết 1kg có bao nhiêu cái, ta cần biết 1 cái túi nặng bao nhiêu gram.
Công thức chuẩn ngành nhựa:
Trong đó:
- M: Trọng lượng của 1 cái túi (đơn vị: gram).
- L: Chiều dài túi (cm).
- W: Chiều rộng túi (cm) – Lưu ý: Nếu túi có xếp hông, phải cộng cả phần xếp hông.
- T: Độ dày của 1 lá màng (micromet). Lưu ý: 1 zem = 10 micromet.
- D: Tỷ trọng của loại nhựa (g/cm³).
- 2: Hệ số nhân (vì túi có 2 mặt/2 lá).
- 10.000: Hằng số quy đổi đơn vị diện tích.
Bước 2: Công thức đảo ngược tính “1 kg được bao nhiêu cái”
Sau khi có trọng lượng của 1 cái túi, ta chỉ cần làm phép chia đơn giản để biết 1 cái túi nilon có bao nhiêu cái:

Trong đó:
- N: Tổng số cái túi trong 1 kg.
- 1.000: Quy đổi 1kg = 1.000 gram.
- M: Trọng lượng 1 cái túi (vừa tính ở Bước 1).
Ví dụ tính toán thực tế
Để bạn dễ hình dung, chúng ta hãy cùng tính toán cho một đơn hàng phổ biến nhất: Túi PE hột xoài (dùng cho shop thời trang).

Thông số đơn hàng:
- Kích thước: 30 x 42 cm.
- Độ dày: 6 zem (tương đương 60 micromet) – Đây là độ dày tiêu chuẩn, hàng đẹp.
- Chất liệu: Nhựa LDPE nguyên sinh (tỷ trọng trung bình khoảng 0.92 g/cm³).
Áp dụng công thức tính trọng lượng 1 cái túi:

Vậy mỗi cái túi PE size 30×42 dày 6 zem nặng khoảng 13,91 gram
Tính số lượng cái trong 1 kg:

Kết quả: Với quy cách này, 1kg túi sẽ được khoảng 71 – 72 cái.
Bảng tham khảo tỷ trọng dùng để tính toán
Để công thức trên chính xác, bạn cần nhập đúng số tỷ trọng (D) vào máy tính. Dưới đây là con số trung bình mà các kỹ thuật viên thường dùng:
| Loại nhựa | Tên đầy đủ | Tỷ trọng chuẩn (D) | Đặc điểm nhận dạng |
| PP | Polypropylene | 0.90 – 0.91 | Trong suốt như kính, cứng, giòn. |
| PE (LDPE) | Polyethylene mật độ thấp | 0.915 – 0.925 | Bóng, dẻo, mềm, dai (túi hột xoài). |
| HD (HDPE) | Polyethylene mật độ cao | 0.94 – 0.96 | Nhám, đục, sột soạt (túi xốp 2 quai). |
Bảng số lượng túi ni lông trong 1kg theo từng loại túi
Bảng số lượng túi PE (Hột xoài, túi bóng dẻo)
Hiện nay loại túi PE này rất phổ biến, thường dùng cho shop quần áo, mỹ phẩm, ngân hàng,…
| Kích thước (cm) | Độ dày (Zem) | Số cái ước tính / kg |
| 15 x 23 | 6 | ~ 140 – 150 cái |
| 17 x 25 | 6 | ~ 100 – 110 cái |
| 20 x 30 | 7 | ~ 75 – 85 cái |
| 24 x 34 | 7 | ~ 50 – 55 cái |
| 26 x 40 | 7 | ~ 40 – 45 cái |
| 30 x 42 | 7 | ~ 33 – 37 cái |
| 35 x 50 | 8 | ~ 22 – 25 cái |
Bảng số lượng túi PP (Túi kiếng trong suốt)
Loại túi trong vắt, cứng, thường dùng để đóng gói thực phẩm, rau củ, và bánh tráng.
| Kích thước (cm) | Độ dày (Zem) | Số cái ước tính / kg |
| 10 x 15 | 3 | ~ 680 – 700 cái |
| 12 x 20 | 3 | ~ 420 – 440 cái |
| 15 x 25 | 3.5 | ~ 230 – 250 cái |
| 20 x 30 | 4 | ~ 135 – 145 cái |
| 25 x 35 | 4 | ~ 90 – 100 cái |
| 30 x 40 | 4 | ~ 65 – 75 cái |
| 40 x 60 | 5 | ~ 30 – 35 cái |
Bảng số lượng túi HD
Loại túi này có bề mặt hơi nhám, rẻ tiền, và thường dùng ở chợ và siêu thị. Rất mỏng, khoảng 2 – 2.5 zem (20 – 25 mic).
| Kích thước (cm) | Tên thường gọi | Số cái ước tính / kg |
| 20 x 30 | Túi đựng 1kg | ~ 270 – 290 cái |
| 24 x 38 | Túi đựng 2 kg | ~ 180 – 200 cái |
| 26 x 42 | Túi đựng 3kg | ~ 130 – 150 cái |
| 30 x 50 | Túi đựng 5 kg | ~ 80 – 90 cái |
| 35 x 60 | Túi đựng 10kg | ~ 45 – 55 cái |
| 40 x 70 | Túi đựng 15-20kg | ~ 30 – 35 cái |
Những sai số hay gặp khi tính 1kg túi ni lông được bao nhiêu
Đôi khi nhiều khách hàng thắc mắc: “Tại sao theo công thức là 100 cái, nhưng đếm thực tế chỉ được 95 cái?” Dưới đây là những nguyên nhân khách quan mà bạn cần lưu ý:
Dung sai sản xuất: Trong công nghiệp thổi màng nhựa, không có máy móc nào đạt độ chính xác tuyệt đối 100%. Mức dung sai cho phép thường dao động từ +/- 5%.
Ví dụ: Bạn đặt độ dày 50 mic, máy có thể chạy ra dao động từ 48 – 52 mic.
- Nếu lô hàng chạy ra dày hơn một chút (52 mic), số lượng cái sẽ ít đi.
- Nếu lô hàng chạy ra mỏng hơn một chút (48 mic), có thể số lượng cái sẽ nhiều hơn.
Trọng lượng mực in: nếu bạn đặt in túi ni lông (in thương hiệu, logo), bạn phải chấp nhận số lượng cái/kg sẽ ít hơn so với túi trơn không in. Lớp mực in tuy mỏng nhưng khi tính trên tổng thể hàng nghìn cái, nó cũng chiếm một phần trọng lượng nhất định.
Sai sót khi đo phần xếp hông: Đây là lỗi phổ biến nhất. Đối với các loại túi siêu thị hoặc túi hột xoài có xếp hông, khi tính diện tích màng để áp dụng công thức, bạn phải cộng cả phần xếp hông khi đã mở ra. Nếu chỉ đo bề ngang mặt trước, kết quả tính toán sẽ bị sai lệch rất lớn (ra số lượng nhiều ảo).

Xem thêm một số bài viết khác:
Vậy nên chọn độ dày bao nhiêu là tối ưu?
Việc biết chính xác 1kg túi bóng bao nhiêu cái giúp bạn chủ động trong việc tính toán tiền bạc. Tuy nhiên, đừng vì muốn tiết kiệm (muốn được nhiều cái) mà yêu cầu làm túi quá mỏng. Túi quá mỏng sẽ dễ rách, làm giảm giá trị sản phẩm bên trong và ảnh hưởng uy tín thương hiệu của bạn. Bao Bì Trung Thành với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, in ấn bao bì và hiện nay là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trên thị trường. Dưới đây là lời khuyên của chúng tôi về độ dày để bạn hiểu hơn về sản phẩm các quý khách hàng đang kinh doanh:
- Hàng nhẹ (quần áo, mỹ phẩm): Nên dùng độ dày 6 – 7 zem.
- Hàng nặng (giày dép, sách vở): Nên dùng độ dày 8 – 9 zem.
- Hàng đại (chăn ga gối đệm): Nên dùng độ dày 9 – 10 zem.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và nhận mẫu túi thực tế:
Con số trên chỉ mang tính chất tham khảo để có con số chính xác nhất cho mỗi đơn hàng của quý khách hàng, cách tốt nhất là cân thử mẫu thực tế.
Tại Bao Bì Trung Thành chúng tôi cam kết:
- Đúng độ dày: Cam kết sản xuất đúng số zem yêu cầu.
- Đủ số lượng: Cân đủ ký, đóng gói chuẩn quy cách.
- Tư vấn tận tâm: Giúp bạn chọn độ dày “vừa đủ” để tiết kiệm chi phí nhất.

Thông tin liên hệ:
CÔNG TY SẢN XUẤT VÀ IN ẤN HÀNG ĐẦU BAO BÌ TRUNG THÀNH
+ Điện thoại: 0909.508.365 – 0832.255.397
+ Văn phòng TP.HCM: 77 Lê Cao Lãng, Phú Thạnh, Tân Phú, HCM
+ Văn phòng Hà Nội: 75a Đường Nông Vụ, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội


















0 comments